Trên 40 tuổi, Nữ
Danh mục khám:
Danh mục khám:
- Khám tổng quát
- Đánh giá bệnh sử
- Chiều cao, cân nặng, Chỉ số cơ thể BMI
- Đo chỉ số khối cơ thể
- Huyết áp, Mạch
- Trạng thái tâm thần
- Tuần hoàn
- Hô Hấp
- Tiêu hóa
- Thận
- Tiết niệu - Nội tiết
- Cơ xương khớp
- Mắt
- Tai Mũi Họng
- Răng Hàm Mặt
- Da Liễu
- Chẩn đoán hình ảnh
- Đo điện tim
- Chụp X - Quang Phổi
- Siêu âm bụng tổng quát
- Xét nghiệm
- Xét nghiệm máu
- Công thức máu toàn phần
- Xét nghiệm máu
-
- Xét nghiệm chỉ số mỡ trong máu
- Cholesterol toàn phần
- Triglyceride
- HDL - Cholesterol
- LDL - Cholesterol
- Tầm soát bệnh tiểu đường
- Đường huyết lúc đói (Glucose)
- Chức năng gan
- AST (SGOT)
- ALT (SGPT)
- Chức năng thận
- BUN
- Creatinine
- Tầm soát viêm gan siêu vi B
- Kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBs Ag)
- Kháng thể bề mặt viêm gan B (HBs Ab)
- Tổng phân tích nước tiểu
- Gynecology (dành cho Nữ đã lập gia đình)
- Khám phụ khoa
- Xét nghiệm phết tế bào tử cung Papsmear
- Xét nghiệm chỉ số mỡ trong máu
GÓI KHÁM PHỤ
GÓI KHÁM PHỤ | ||
Xét nghiệm nhóm máu | ||
Xét nghiệm bệnh gout | ||
Tầm soát viêm gan C | ||
Xét nghiệm ký sinh trùng | ||
Giun đũa chó ( LMT) | ||
Sán đầu gai ( LMG) | ||
Giun lươn (LMS) | ||
Sán gạo heo (LMC) | ||
Tuyến giáp | ||
Xét nghiệm tuyến giáp TSH | ||
Xét nghiệm tuyến giáp FT4 | ||
Siêu âm tuyến giáp | ||
Tầm soát ung thư | ||
Tầm soát ung thư gan (AFP) | ||
Tầm soát ung thư đại tràng (CEA) | ||
Tầm soát ung thư tụy CA 19-9 | ||
Tầm soát ung thư buồng trứng CA 12-5 | ||
Tầm soát ung thư vú CA 15-3 | ||
Tầm soát ung thư dạ dày CA 72-4 | ||
Soi tươi huyết trắng cho nữ |